forward stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forward stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forward stock
* kinh tế
hàng trữ mua trước
Từ liên quan
- forward
- forwards
- forwarder
- forwardly
- forwarding
- forwardness
- forward bias
- forward drop
- forward filt
- forward flow
- forward link
- forward pass
- forward path
- forward rate
- forward wave
- forwardation
- forward creep
- forward deals
- forward diary
- forward power
- forward price
- forward sales
- forward skirt
- forward speed
- forward stock
- forward-dated
- forwards bias
- forward dating
- forward dollar
- forward margin
- forward market
- forward motion
- forward passer
- forward period
- forward search
- forward shovel
- forward signal
- forward stroke
- forward-moving
- forward current
- forward feeding
- forward linkage
- forward pointer
- forward premium
- forward release
- forward running
- forward scatter
- forward trading
- forward voltage
- forward-looking