forward market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forward market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward market.
Từ điển Anh Việt
Forward market
(Econ) Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn.
+ Bất kỳ một giao dịch nào có liên quan đến một hợp đồng mua hay bán hàng hoá, hoặc chứng khoán vào một ngày cố định theo mức giá được thoả thuận trong hợp đồng, là một bộ phận của thị trường kỳ hạn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forward market
Similar:
futures exchange: a commodity exchange where futures contracts are traded
Synonyms: futures market
Từ liên quan
- forward
- forwards
- forwarder
- forwardly
- forwarding
- forwardness
- forward bias
- forward drop
- forward filt
- forward flow
- forward link
- forward pass
- forward path
- forward rate
- forward wave
- forwardation
- forward creep
- forward deals
- forward diary
- forward power
- forward price
- forward sales
- forward skirt
- forward speed
- forward stock
- forward-dated
- forwards bias
- forward dating
- forward dollar
- forward margin
- forward market
- forward motion
- forward passer
- forward period
- forward search
- forward shovel
- forward signal
- forward stroke
- forward-moving
- forward current
- forward feeding
- forward linkage
- forward pointer
- forward premium
- forward release
- forward running
- forward scatter
- forward trading
- forward voltage
- forward-looking