futures exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
futures exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futures exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futures exchange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
futures exchange
a commodity exchange where futures contracts are traded
Synonyms: futures market, forward market
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).