futures contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

futures contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futures contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futures contract.

Từ điển Anh Việt

  • Futures contract

    (Econ) Hợp đồng kỳ hạn

    + Như Forward contract. Nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. Xem Forward contract.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • futures contract

    an agreement to buy or sell a specific amount of a commodity or financial instrument at a particular price on a stipulated future date; the contract can be sold before the settlement date