futures market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
futures market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futures market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futures market.
Từ điển Anh Việt
Futures market
(Econ) Thị trường kỳ hạn
+ Xem Forward market.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
futures market
Similar:
futures exchange: a commodity exchange where futures contracts are traded
Synonyms: forward market