forward skirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forward skirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forward skirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forward skirt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forward skirt

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bờ rìa phía trước