passivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passivate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passivate

    * kỹ thuật

    làm thụ động hóa

    hóa học & vật liệu:

    làm chậm phản ứng (ăn mòn)

    thụ động hóa