passado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passado.
Từ điển Anh Việt
passado
* danh từ
cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passado
Similar:
lunge: (fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
Synonyms: straight thrust