straight thrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight thrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight thrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight thrust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straight thrust

    Similar:

    lunge: (fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward

    Synonyms: passado

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).