lunge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunge.
Từ điển Anh Việt
lunge
/lʌndʤ/
* danh từ
đường kiếm tấn công bất thình lình
sự lao tới, sự nhào tới
* nội động từ
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
hích vai, xô vai (quyền Anh)
lao lên tấn công bất thình lình
đâm, thọc mạnh
đá hất (ngựa)
* danh từ
dây dạy ngựa chạy vòng tròn
nơi dạy ngựa chạy vòng tròn