lunger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunger.
Từ điển Anh Việt
lunger
/'lʌɳgə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunger
someone who moves forward suddenly (as in fencing)
Similar:
consumptive: a person with pulmonary tuberculosis
Synonyms: tubercular