tubercular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubercular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubercular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubercular.

Từ điển Anh Việt

  • tubercular

    /tju:'bə:kjulə/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) nốt rễ

    (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tubercular

    * kỹ thuật

    y học:

    có nốt củ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tubercular

    characterized by the presence of tuberculosis lesions or tubercles

    tubercular leprosy

    pertaining to or of the nature of a normal tuberosity or tubercle

    a tubercular process for the attachment of a ligament or muscle

    relating to tuberculosis or those suffering from it

    a tubercular hospital

    constituting or afflicted with or caused by tuberculosis or the tubercle bacillus

    a tubercular child

    tuberculous patients

    tubercular meningitis

    Synonyms: tuberculous

    Similar:

    consumptive: a person with pulmonary tuberculosis

    Synonyms: lunger