lunged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunged.
Từ điển Anh Việt
lunged
* tính từ
có phổi
weak lunged: yếu phổi
lunged
* tính từ
có phổi
weak lunged: yếu phổi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.