hurtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurtle.
Từ điển Anh Việt
hurtle
/'hə:tl/
* danh từ
sự va chạm, sự va mạnh
tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
* ngoại động từ
va mạnh, đụng mạnh
to hurtle each other: va mạnh vào nhau
lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
to hurtle stones upon someone: lăng mạnh những hòn đá vào nhau
* nội động từ
(+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
to hurtle against each other: va mạnh vào nhau
chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
bullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất