thrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
thrust
/θrʌst/
* danh từ
sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
to give a thrust: đẩy mạnh
nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
sự công kích (trong cuộc tranh luận)
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
* ngoại động từ thrust
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
to thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi
to thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay
nhét, giúi cái gì vào tay ai
bắt phải theo, bắt nhận
to thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình
to thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì
* nội động từ
xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
(+ into, through...) chui, len
(thể dục,thể thao) đâm một nhát
to thrust at
đâm một nhát, đâm một mũi
to thrust back
đẩy lùi
to thrust down
đẩy xuống
to thrust forward
đẩy tới trước, xô ra trước
đưa (tay) tới
to thrust in
thọc vào, giúi vào, nhét
to thrust on
lao, xông tới
to thrust out
duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
đuổi ra, tống ra
to thrust past
xô ra để đi
to thrust through
đâm qua, chọc qua
to thrust one's way through the crowd: len qua đám đông
to thrust and parry
đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
to thrust oneself forward
len vào, chen để đi
làm cho người ta để ý đến mình
thrust
lực đẩy, sức đẩy
jet t. sức đẩy phản lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrust
verbal criticism
he enlivened his editorials with barbed thrusts at politicians
push forcefully
He thrust his chin forward
press or force
Stuff money into an envelope
She thrust the letter into his hand
Synonyms: stuff, shove, squeeze
force (molten rock) into pre-existing rock
push upward
The front of the trains that had collided head-on thrust up into the air
Synonyms: push up
Similar:
push: the force used in pushing
the push of the water on the walls of the tank
the thrust of the jet engines
stab: a strong blow with a knife or other sharp pointed instrument
one strong stab to the heart killed him
Synonyms: knife thrust
drive: the act of applying force to propel something
after reaching the desired velocity the drive is cut off
Synonyms: driving force
jab: a sharp hand gesture (resembling a blow)
he warned me with a jab with his finger
he made a thrusting motion with his fist
Synonyms: jabbing, poke, poking, thrusting
lunge: make a thrusting forward movement
force: impose urgently, importunately, or inexorably
She forced her diet fads on him
pierce: penetrate or cut through with a sharp instrument
throw: place or put with great energy
She threw the blanket around the child
thrust the money in the hands of the beggar