push up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

push up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm push up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • push up

    push upward

    Similar:

    thrust: push upward

    The front of the trains that had collided head-on thrust up into the air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).