pushover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pushover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pushover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pushover.
Từ điển Anh Việt
pushover
/'puʃ,ouvə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi
đối thủ hạ dễ như chơi
người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pushover
someone who is easily taken advantage of
Similar:
cinch: any undertaking that is easy to do
marketing this product will be no picnic
Synonyms: breeze, picnic, snap, duck soup, child's play, walkover, piece of cake