picnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picnic.

Từ điển Anh Việt

  • picnic

    /'piknik/

    * danh từ

    cuộc đi chơi và ăn ngoài trời

    (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi

    it is no picnic: không phải là chuyện ngon xơi

    * nội động từ

    đi chơi và ăn ngoài trời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picnic

    * kinh tế

    giăm bông

    thịt ướp muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet