cinch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
- cinch - /sintʃ/ - * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa - (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt - to have a cinch on a thing: nắm chặt cái gì - (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng - that's a cinch: đó là một điều chắc chắn - * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc - (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- cinch - any undertaking that is easy to do - marketing this product will be no picnic - Synonyms: breeze, picnic, snap, duck soup, child's play, pushover, walkover, piece of cake - stable gear consisting of a band around a horse's belly that holds the saddle in place - Synonyms: girth - a form of all fours in which the players bid for the privilege of naming trumps - tie a cinch around - cinch horses - Synonyms: girth - make sure of - get a grip on; get mastery of 




