girth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girth.
Từ điển Anh Việt
girth
/gə:θ/
* danh từ
đai yên (ngựa)
đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
* ngoại động từ
nịt đai yên (ngựa)
đo vòng (ngực, thân cây...)
bao quanh
girth
sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
girth
* kỹ thuật
xây dựng:
đai giằng
đường xung quanh
toán & tin:
phần xung quanh