cinchonine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinchonine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinchonine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinchonine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cinchonine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xinchonin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cinchonine

    an alkaloid derivative of the bark of cinchona trees that is used as an antimalarial drug