cinchona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinchona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinchona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinchona.
Từ điển Anh Việt
cinchona
/siɳ'kounə/
* danh từ
(thực vật học) cây canh-ki-na
vỏ canh-ki-na
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinchona
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
canhkina
y học:
vỏ cây kina
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinchona
medicinal bark of cinchona trees; source of quinine and quinidine
Synonyms: cinchona bark, Peruvian bark, Jesuit's bark
any of several trees of the genus Cinchona
Synonyms: chinchona