peruvian bark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peruvian bark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peruvian bark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peruvian bark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peruvian bark
Similar:
cinchona: medicinal bark of cinchona trees; source of quinine and quinidine
Synonyms: cinchona bark, Jesuit's bark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).