cinchona bark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinchona bark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinchona bark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinchona bark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinchona bark
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vỏ cây canhkina
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinchona bark
Similar:
cinchona: medicinal bark of cinchona trees; source of quinine and quinidine
Synonyms: Peruvian bark, Jesuit's bark