peruvian mastic tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peruvian mastic tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peruvian mastic tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peruvian mastic tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peruvian mastic tree
Similar:
pepper tree: small Peruvian evergreen with broad rounded head and slender pendant branches with attractive clusters of greenish flowers followed by clusters of rose-pink fruits
Synonyms: molle, Schinus molle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).