pepper tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pepper tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepper tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepper tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pepper tree
small Peruvian evergreen with broad rounded head and slender pendant branches with attractive clusters of greenish flowers followed by clusters of rose-pink fruits
Synonyms: molle, Peruvian mastic tree, Schinus molle
small African deciduous tree with spreading crown having leaves clustered toward ends of branches and clusters of creamy flowers resembling lilacs
Synonyms: Kirkia wilmsii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pepper
- peppery
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepper bush
- pepper mill
- pepper root
- pepper tree
- pepper vine
- pepper-mill
- pepperiness
- pepper grass
- pepper sauce
- pepper shrub
- pepper spray
- pepper steak
- pepper-grass
- pepper family
- pepper shaker
- pepper-caster
- pepper-castor
- pepper grinder
- peppered steak
- peppermint gum
- peppermint oil
- pepper-and-salt
- peppercorn rent
- pepperoni pizza
- peppermint candy
- peppermint patty
- peppery condiment