pepper tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pepper tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepper tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepper tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pepper tree

    small Peruvian evergreen with broad rounded head and slender pendant branches with attractive clusters of greenish flowers followed by clusters of rose-pink fruits

    Synonyms: molle, Peruvian mastic tree, Schinus molle

    small African deciduous tree with spreading crown having leaves clustered toward ends of branches and clusters of creamy flowers resembling lilacs

    Synonyms: Kirkia wilmsii

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).