pepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pepper
/'pepə'ri:nou/
* danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
white pepper: hạt tiêu trắng
black pepper: hạt tiêu đen
cayenne pepper: ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay
* ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho tiêu vào
rải lên, rắc lên, ném lên
to pepper something with sand: rải cát lên vật gì
bắn như mưa vào
to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái gì
(nghĩa bóng) hỏi dồn
to pepper someone with questions: hỏi dồn ai
trừng phạt nghiêm khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pepper
climber having dark red berries (peppercorns) when fully ripe; southern India and Sri Lanka; naturalized in northern Burma and Assam
Synonyms: common pepper, black pepper, white pepper, Madagascar pepper, Piper nigrum
pungent seasoning from the berry of the common pepper plant of East India; use whole or ground
Synonyms: peppercorn
sweet and hot varieties of fruits of plants of the genus Capsicum
add pepper to
pepper the soup
attack and bombard with or as if with missiles
pelt the speaker with questions
Synonyms: pelt
Similar:
capsicum: any of various tropical plants of the genus Capsicum bearing peppers
Synonyms: capsicum pepper plant
- pepper
- peppery
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepper bush
- pepper mill
- pepper root
- pepper tree
- pepper vine
- pepper-mill
- pepperiness
- pepper grass
- pepper sauce
- pepper shrub
- pepper spray
- pepper steak
- pepper-grass
- pepper family
- pepper shaker
- pepper-caster
- pepper-castor
- pepper grinder
- peppered steak
- peppermint gum
- peppermint oil
- pepper-and-salt
- peppercorn rent
- pepperoni pizza
- peppermint candy
- peppermint patty
- peppery condiment