black pepper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black pepper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black pepper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black pepper.
Từ điển Anh Việt
black pepper
* danh từ
hạt tiêu đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black pepper
pepper that is ground from whole peppercorns with husks on
Similar:
pepper: climber having dark red berries (peppercorns) when fully ripe; southern India and Sri Lanka; naturalized in northern Burma and Assam
Synonyms: common pepper, white pepper, Madagascar pepper, Piper nigrum
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt