pepper pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pepper pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepper pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepper pot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pepper pot

    a soup made with vegetables and tripe and seasoned with peppercorns; often contains dumplings

    Synonyms: Philadelphia pepper pot

    Similar:

    pepper shaker: a shaker with a perforated top for sprinkling ground pepper

    Synonyms: pepper box

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).