pepper root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pepper root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepper root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepper root.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pepper root
Similar:
crinkleroot: North American herb with pungent scaly or toothed roots
Synonyms: crinkle-root, crinkle root, toothwort, Cardamine diphylla, Dentaria diphylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pepper
- peppery
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepper bush
- pepper mill
- pepper root
- pepper tree
- pepper vine
- pepper-mill
- pepperiness
- pepper grass
- pepper sauce
- pepper shrub
- pepper spray
- pepper steak
- pepper-grass
- pepper family
- pepper shaker
- pepper-caster
- pepper-castor
- pepper grinder
- peppered steak
- peppermint gum
- peppermint oil
- pepper-and-salt
- peppercorn rent
- pepperoni pizza
- peppermint candy
- peppermint patty
- peppery condiment