peppermint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peppermint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peppermint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peppermint.

Từ điển Anh Việt

  • peppermint

    /'pepəmint/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bạc hà cay

    dầu bạc hà cay

    kẹo bạc hà

Từ điển Anh Anh - Wordnet