peppercorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peppercorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peppercorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peppercorn.
Từ điển Anh Việt
peppercorn
/'pepəkɔ:n/
* danh từ
hội viên
peppercorn rent
tổ danh nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peppercorn
Similar:
pepper: pungent seasoning from the berry of the common pepper plant of East India; use whole or ground