peppery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peppery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peppery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peppery.

Từ điển Anh Việt

  • peppery

    /'pepəri/

    * danh từ

    (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu

    có nhiều tiêu; cay

    nóng nảy, nóng tính

    a peppery temper: tính nóng nảy

    châm biếm, chua cay

    peppery speech: lời nói châm biếm chua cay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peppery

    having the piquant burning taste of peppers

    corn chips with peppery salsa