pepperwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pepperwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepperwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepperwort.
Từ điển Anh Việt
pepperwort
* danh từ
rau tần, rau bợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pepperwort
Similar:
clover fern: any of several water ferns of the genus Marsilea having four leaflets
common garden cress: annual herb used as salad green and garnish
Synonyms: garden pepper cress, pepper grass, Lepidium sativum