clover fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clover fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clover fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clover fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clover fern
any of several water ferns of the genus Marsilea having four leaflets
Synonyms: pepperwort
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).