clover-leaf roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clover-leaf roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clover-leaf roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clover-leaf roll.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clover-leaf roll
yeast-raised dinner roll made by baking three small balls of dough in each cup of a muffin pan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).