clover-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clover-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clover-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clover-leaf.

Từ điển Anh Việt

  • clover-leaf

    thành ngữ clover

    clover-leaf

    giao lộ có dạng vòng xoay

    thành ngữ clover

    clover-leaf: giao lộ có dạng vòng xoay