clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clover.

Từ điển Anh Việt

  • clover

    /'klouvə/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ ba lá

    to live in clover; to be in clover

    sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clover

    a plant of the genus Trifolium

    Synonyms: trefoil