trefoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trefoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trefoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trefoil.
Từ điển Anh Việt
trefoil
/'trefɔil/
* danh từ
(thực vật học) có ba lá
(kiến trúc) hình ba lá
(đánh bài) con chuồn, con nhép
* tính từ
hình ba lá; có ba lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trefoil
* kỹ thuật
cỏ ba lá
xây dựng:
họa tiết ba lá