medic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medic.

Từ điển Anh Việt

  • medic

    /'medik/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y

    (quân sự) anh cứu thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medic

    any of several Old World herbs of the genus Medicago having small flowers and trifoliate compound leaves

    Synonyms: medick, trefoil

    Similar:

    medical officer: a medical practitioner in the armed forces