medical officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical officer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical officer

    a medical practitioner in the armed forces

    Synonyms: medic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).