medical induction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical induction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical induction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical induction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical induction

    * kỹ thuật

    y học:

    gây chuyển dạ bằng thuốc