medical report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical report.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical report

    a report of the results of a medical examination of a patient

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).