medical evacuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical evacuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical evacuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical evacuation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical evacuation

    * kinh tế

    sự di chuyển cấp cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical evacuation

    the evacuation of persons (usually by air transportation) to a place where they can receive medical care

    Synonyms: medevac, medivac