medivac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medivac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medivac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medivac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medivac

    Similar:

    medical evacuation: the evacuation of persons (usually by air transportation) to a place where they can receive medical care

    Synonyms: medevac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).