medical committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical committee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical committee

    * kỹ thuật

    y học:

    ủy ban y khoa