medical record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical record

    * kinh tế

    hồ sơ y tế

    phiếu sức khoẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical record

    Similar:

    medical history: the case history of a medical patient as recalled by the patient

    Synonyms: anamnesis