anamnesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anamnesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anamnesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anamnesis.
Từ điển Anh Việt
anamnesis
/,ænæm'ni:sis/
* danh từ
sự hồi tưởng; ký ức
(y học) tiền sử bệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anamnesis
* kỹ thuật
trí nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anamnesis
Similar:
medical history: the case history of a medical patient as recalled by the patient
Synonyms: medical record
remembrance: the ability to recall past occurrences
Synonyms: recollection