medical assistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medical assistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical assistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical assistant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medical assistant
a person trained to assist medical professionals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- medical
- medically
- medical aid
- medical man
- medical bill
- medical care
- medical exam
- medical lock
- medical beach
- medical advice
- medical center
- medical clinic
- medical extern
- medical intern
- medical record
- medical report
- medical school
- medical adviser
- medical checkup
- medical cooling
- medical expense
- medical history
- medical officer
- medical science
- medical service
- medical student
- medical aid post
- medical building
- medical dressing
- medical examiner
- medical practice
- medical relation
- medical research
- medical assistant
- medical committee
- medical community
- medical diagnosis
- medical induction
- medical insurance
- medical pathology
- medical procedure
- medical prognosis
- medical scientist
- medical specialty
- medical evacuation
- medical inspection
- medical instrument
- medical laboratory
- medical profession
- medical specialist