medical research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical research.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical research

    * kinh tế

    nghiên cứu y tế